ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghiên cứu và phát triển" 1件

ベトナム語 nghiên cứu và phát triển
button1
日本語 研究開発
例文
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
マイ単語

類語検索結果 "nghiên cứu và phát triển" 0件

フレーズ検索結果 "nghiên cứu và phát triển" 1件

Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |